STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0783.226.667 | 399.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0798.18.0770 | 399.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0783.53.6611 | 399.000 | Sim kép | Đặt mua |
4 | Viettel | 0972.77.88.77 | 38.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
5 | Viettel | 0983.333.111 | 85.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
6 | Mobifone | 078.666.0110 | 950.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0703.33.99.77 | 2.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0703.11.44.11 | 2.300.000 | Sim kép | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0783.33.77.66 | 2.500.000 | Sim kép | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0789.92.5588 | 1.200.000 | Sim kép | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0784.11.1919 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
12 | Mobifone | 079.777.2424 | 1.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
13 | Mobifone | 079.345.9292 | 1.600.000 | Sim lặp | Đặt mua |
14 | Mobifone | 078.666.333.2 | 1.750.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0779.029.023 | 750.000 | Sim Mobifone | Đặt mua |
16 | Mobifone | 079.444.6565 | 1.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0703.17.5959 | 900.000 | Sim lặp | Đặt mua |
18 | Mobifone | 078.666.000.3 | 1.500.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0703.22.4646 | 1.050.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Mobifone | 076.9696.000 | 1.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0789.996.555 | 5.700.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | Mobifone | 078.345.1919 | 1.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
23 | Viettel | 0961.60.6600 | 4.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
24 | Mobifone | 079.444.1133 | 2.300.000 | Sim kép | Đặt mua |