STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnamobile | 0926.86.87.88 | 19.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
2 | Vietnamobile | 0927.74.75.76 | 10.600.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
3 | Vietnamobile | 0567.70.71.72 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
4 | Vietnamobile | 0567.14.15.16 | 8.750.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
5 | Vietnamobile | 0569.87.88.89 | 5.150.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
6 | Vietnamobile | 0567.46.47.48 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
7 | Vietnamobile | 0566.36.37.38 | 3.790.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
8 | Vietnamobile | 0567.15.16.17 | 8.750.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
9 | Vietnamobile | 0582.17.18.19 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
10 | Vietnamobile | 0923.41.42.43 | 8.010.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
11 | Vietnamobile | 0588.86.87.88 | 8.420.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
12 | Vietnamobile | 0567.53.54.55 | 8.890.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
13 | Vietnamobile | 05.86.87.88.89 | 146.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
14 | Vietnamobile | 0921.40.41.42 | 5.310.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
15 | Vietnamobile | 0528.86.87.88 | 5.520.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
16 | Vietnamobile | 0922.91.92.93 | 19.600.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
17 | Vietnamobile | 0563.87.88.89 | 3.450.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
18 | Vietnamobile | 0584.20.21.22 | 1.990.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
19 | Vietnamobile | 0928.44.45.46 | 10.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
20 | Vietnamobile | 0567.45.46.47 | 8.750.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
21 | Vietnamobile | 0928.63.64.65 | 6.800.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
22 | Vietnamobile | 0567.57.58.59 | 8.850.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
23 | Vietnamobile | 0567.83.84.85 | 8.850.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
24 | Vietnamobile | 0929.44.45.46 | 14.100.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |