STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0988.495.999 | 46.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0988.577.999 | 168.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0909.488.666 | 40.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | Viettel | 0967.822.666 | 59.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 091.789.8666 | 59.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0919.884.888 | 71.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0903.066.555 | 19.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | Viettel | 0989.567.888 | 345.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0903.199.888 | 79.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0903.024.666 | 39.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
11 | Viettel | 098.6789.888 | 399.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 091.2323999 | 139.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0909.898.999 | 456.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 091.2727999 | 77.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0906.339.888 | 68.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0933.565.666 | 59.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0917.59.79.99 | 79.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
18 | Viettel | 098.5533999 | 93.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0919.313.666 | 55.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0909.331.555 | 28.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0905.833.999 | 77.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0919.224.666 | 26.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
23 | Viettel | 096.7788999 | 333.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0909.341.888 | 26.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |