STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0786.346.643 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0767.097.790 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0707.350.053 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0787.746.647 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0985.754.457 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0769.739.937 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0707.309.903 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0707.804.408 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0707.356.653 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0703.594.495 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vietnamobile | 0583.560.065 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0389.567.765 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0786.418.814 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0707.315.513 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0707.854.458 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0385.581.185 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0764.981.189 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Vietnamobile | 0563.579.975 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0786.416.614 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Vietnamobile | 0587.647.746 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0707.307.703 | 1.980.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0707.815.518 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0707.327.723 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0974.067.760 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |