STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnamobile | 0564.109.901 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0707.854.458 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0786.461.164 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0707.804.408 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0707.318.813 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0769.602.206 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0707.824.428 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0397.018.810 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0356.795.597 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0933.206.602 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0707.814.418 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Gmobile | 0995.537.735 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0784.650.056 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0769.632.236 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0769.604.406 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0773.460.064 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Viettel | 0348.246.642 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0703.534.435 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Vietnamobile | 0584.852.258 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0784.345.543 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0839.395.593 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Viettel | 0377.284.482 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0974.067.760 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0784.651.156 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |