STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0707.815.518 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0769.608.806 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0767.469.964 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0779.608.806 | 1.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Vietnamobile | 0587.417.714 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0703.536.635 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0707.356.653 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Vietnamobile | 0584.852.258 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0708.893.398 | 2.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0389.567.765 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0829.305.503 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0707.309.903 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0707.89.22.98 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0707.804.408 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0786.418.814 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0707.324.423 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0779.607.706 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Viettel | 0985.749.947 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 0985.754.457 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0703.594.495 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0779.603.306 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0786.346.643 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0786.517.715 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0707.893.398 | 2.600.000 | Sim đối | Đặt mua |