STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 0836.089.980 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0823.589.985 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0839.395.593 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0835.598.895 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0829.309.903 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0829.305.503 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0889.965.569 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0941.563.365 | 1.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0915.160.061 | 3.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0886.107.701 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0944.657.756 | 1.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0845.621.126 | 1.310.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0846.621.126 | 1.310.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0813.584.485 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0886.458.854 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0812.204.402 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0886.452.254 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0943.183.381 | 1.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0886.143.341 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 0886.549.945 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0886.416.614 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0836.853.358 | 1.090.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0822.169.961 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0832.025.520 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |