STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 0825.411.114 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0853.322.223 | 2.150.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0857.922.229 | 2.150.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0835.677.776 | 2.430.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0819.577.775 | 3.240.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0825.488.884 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0828.166.661 | 3.960.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 082.55.3333.5 | 2.340.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 085.33.4444.3 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0835.244.442 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0825.477.774 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 082.33.4444.3 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0822.644.446 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0819.566.665 | 2.150.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0828.177.771 | 3.850.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0834.677.776 | 3.890.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0858.155.551 | 2.150.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0825.499.994 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0857.844.448 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 0828.944.449 | 1.625.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0828.077.770 | 3.850.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0857.044.440 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0785.855.558 | 6.190.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0941.088880 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |