STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0986.608.806 | 20.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0941.088880 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0783.699996 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0799.788887 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0792.988889 | 19.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0775.733.337 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0769.188.881 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0779.733.337 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0837.955.559 | 13.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0785.955.559 | 13.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0899.366663 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0972.044440 | 13.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0777.544.445 | 13.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 07639.8888.9 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 08.279.66669 | 17.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0812.599995 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0767.611116 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0838.599995 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 08899.1111.9 | 15.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 08188.5555.8 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0816.618.816 | 19.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0777.986.689 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Gmobile | 0598.199991 | 16.900.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0911.466.664 | 13.300.000 | Sim đối | Đặt mua |