STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnamobile | 0588.588.885 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0986.608.806 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0775.733.337 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0769.188.881 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0785.955.559 | 13.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0837.955.559 | 13.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0779.733.337 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0783.699996 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0799.788887 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0792.988889 | 19.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0941.088880 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0832.322223 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 07662.6666.2 | 15.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 07639.8888.9 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0899.366663 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0398.322223 | 18.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0889.922.229 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Viettel | 0369.388883 | 19.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Gmobile | 0598.377773 | 10.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 0888.968.869 | 16.800.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0966.455554 | 19.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 08366.3333.6 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0374.988.889 | 12.700.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0859.822.228 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |