STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0986.608.806 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0837.955.559 | 13.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0795.022.220 | 4.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 07.92.033330 | 3.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0707.89.22.98 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0795.044.440 | 3.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0707.893.398 | 2.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0765.377.773 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0764.177.771 | 4.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0708.897.798 | 2.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0855.511.115 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0775.733.337 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0786.022.220 | 4.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 07.84.622226 | 3.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0762.600.006 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0763.186.681 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0854.566.665 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0794.566.665 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0763.544.445 | 3.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0763.766.667 | 4.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0773.455.554 | 3.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0779.233.332 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0762.055.550 | 4.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0769.739.937 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |