STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0393.795.597 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0392.302.203 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0986.608.806 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0828.844.448 | 1.700.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0857.844.448 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0825.411.114 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0822.455.554 | 1.325.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0828.055.550 | 1.900.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 082.33.4444.3 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0825.477.774 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0857.044.440 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 085.33.4444.3 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0853.455.554 | 1.325.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0835.244.442 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0822.644.446 | 1.175.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0828.944.449 | 1.625.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0825.466.664 | 1.325.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0941.088880 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 0375.36.11.63 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0382.26.11.62 | 1.850.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0382.591.195 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Viettel | 0355.90.88.09 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0347.821.128 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0336.913.319 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |