STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 0843.799.997 | 6.900.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0335.711117 | 8.420.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0784.788887 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Viettel | 0366.733337 | 7.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Mobifone | 078.5755557 | 8.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0348.277772 | 6.880.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0349.755557 | 8.420.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0857.733337 | 8.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0899.522.225 | 5.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 07656.1111.6 | 5.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Viettel | 03490.3333.0 | 6.720.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0866.123.321 | 5.850.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0822.799.997 | 7.830.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Viettel | 0868.377.773 | 8.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 07981.9999.1 | 8.910.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0338.033330 | 7.220.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 07776.4444.6 | 6.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Vietnamobile | 0921.633.336 | 7.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Mobifone | 07865.2222.5 | 5.580.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0347.533335 | 6.720.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0777.986.689 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0769.322223 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0919.892.298 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0888.983.389 | 9.000.000 | Sim đối | Đặt mua |