STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0866.968.869 | 5.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0785.855.558 | 6.190.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0862.968.869 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0911.586.685 | 7.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0915.982.289 | 8.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0798.922229 | 7.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0797.266662 | 7.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0792.766667 | 6.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0785.811118 | 6.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0785.266662 | 6.700.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0899.789.987 | 7.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0799.766667 | 9.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0792.399993 | 8.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0785.188881 | 5.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0785.800008 | 6.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0786.299992 | 9.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0766.255.552 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0762.600.006 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0798.677.776 | 5.800.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0769.188.881 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0707.322.223 | 8.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0787.722.227 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0854.566.665 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0794.733.337 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |