STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0785.855.558 | 6.190.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0767.377.773 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0769.600.006 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0776.788.887 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0794.566.665 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0766.255.552 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0784.388.883 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0703.088.880 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0795.711.117 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0797.533.335 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0707.322.223 | 8.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0779.233.332 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0793.533.335 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0794.733.337 | 6.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0775.733.337 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0777.144441 | 7.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0794.622.226 | 5.800.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0762.600.006 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0769.188.881 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0793.855.558 | 7.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0854.566.665 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0765.377.773 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0779.733.337 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0855.511.115 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |