STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0769.739.937 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0763.186.681 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0363.567.765 | 2.280.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0707.893.398 | 2.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0708.897.798 | 2.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0708.893.398 | 2.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0764.985.589 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0708.890.098 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0707.89.22.98 | 2.130.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0965.602.206 | 2.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0901.564.465 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0931.527.725 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0904.473.374 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0896.135.531 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0898.253.352 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0915.160.061 | 3.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0935.286.682 | 4.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0906.047.740 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0934.284.482 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0904.470.074 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0904.476.674 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0931.574.475 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0896.126.621 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0904.134.431 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |