STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0392.302.203 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0393.795.597 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0377.284.482 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Viettel | 0362.850.058 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0379.453.354 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0389.567.765 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0348.246.642 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0975.037.730 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0974.067.760 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0393.298.892 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Viettel | 0985.749.947 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0356.795.597 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Viettel | 0985.754.457 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Viettel | 0985.746.647 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Viettel | 0354.491.194 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0365.672.276 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Viettel | 0364.640.046 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Viettel | 0385.581.185 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 0397.018.810 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0985.714.417 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0333.197.791 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Viettel | 0372.385.583 | 1.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0366.397.793 | 1.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0868.520.025 | 1.600.000 | Sim đối | Đặt mua |