STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0352.192.291 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0338.625.526 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0356.125.521 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Viettel | 0356.192.291 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0386.271.172 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0386.358.853 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0329.189.981 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0986.608.806 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0941.088880 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0792.988889 | 19.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0799.788887 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0783.699996 | 12.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0786.280.082 | 910.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0775.733.337 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Vietnamobile | 0583.286.682 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Vietnamobile | 0584.852.258 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Vietnamobile | 0589.845.548 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0777.064.460 | 910.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Vietnamobile | 0587.405.504 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0779.740.047 | 770.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Vietnamobile | 0587.812.218 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0837.955.559 | 13.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Vietnamobile | 0586.485.584 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vietnamobile | 0564.109.901 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |