STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0975.037.730 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0933.206.602 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Gmobile | 0995.537.735 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0937.150.051 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0985.749.947 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0985.714.417 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0985.746.647 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0974.067.760 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0985.754.457 | 1.180.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0937.607.706 | 1.212.500 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0937.029.920 | 1.287.500 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0908.027.720 | 1.287.500 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0937.697.796 | 1.362.500 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0901.675.576 | 1.212.500 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0937.140.041 | 770.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0908.72.55.27 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0908.052.250 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0937.569.965 | 1.212.500 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0937.902.209 | 1.690.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0986.608.806 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0982.713.317 | 1.550.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0933.985.589 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Vietnamobile | 0926.750.057 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0904.476.674 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |