STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0866.968.869 | 5.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0869.386.683 | 4.390.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0868.520.025 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Viettel | 0862.382.283 | 2.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0866.892.298 | 3.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0862.981.189 | 4.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0862.983.389 | 4.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0865.896.698 | 4.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0869.295.592 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0862.692.296 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Viettel | 0865.851.158 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0862.651.156 | 1.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Viettel | 0862.631.136 | 3.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Viettel | 0866.965.569 | 4.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Viettel | 0862.892.298 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0862.968.869 | 5.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Viettel | 0866.921.129 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Viettel | 0866.591.195 | 3.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 0866.629.926 | 3.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0868.056.650 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0867.453.354 | 910.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Viettel | 0868.728.827 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 08.666.25526 | 1.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0866.08.33.80 | 740.000 | Sim đối | Đặt mua |