STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 0822.376.673 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0822.169.961 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0868.728.827 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0813.731.137 | 630.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0868.650.056 | 970.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0899.072.270 | 980.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0812.204.402 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0812.074.470 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0832.164.461 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0866.08.33.80 | 740.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0822.103.301 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0812.546.645 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Viettel | 0868.056.650 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | iTelecom | 0878.369.963 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | iTelecom | 0878.384.483 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0813.584.485 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Viettel | 0867.453.354 | 910.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0832.025.520 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0812.064.460 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0899.205.502 | 770.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | iTelecom | 0878.325.523 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0832.734.437 | 735.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0834.275.572 | 700.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0817.415.514 | 800.000 | Sim đối | Đặt mua |