STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 0839.395.593 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0835.598.895 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0836.089.980 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0829.309.903 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0829.305.503 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0823.589.985 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0899.793.397 | 1.362.500 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0899.789.987 | 6.990.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0866.968.869 | 5.150.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0886.143.341 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0822.376.673 | 850.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0898.259.952 | 610.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0889.965.569 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0846.621.126 | 1.310.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0836.853.358 | 1.090.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0867.453.354 | 910.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0889.473.374 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0896.135.531 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 0867.502.205 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0867.469.964 | 450.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0896.126.621 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0886.549.945 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0896.130.031 | 2.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0868.728.827 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua |