STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0337.964.469 | 980.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0363.951.159 | 1.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0368.563.365 | 950.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Viettel | 0356.365.563 | 770.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0397.928.829 | 710.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0337.607.706 | 910.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0353.714.417 | 610.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0382.695.596 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0393.370.073 | 900.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0378.136.631 | 1.040.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Viettel | 0374.743.347 | 1.680.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0359.632.236 | 1.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Viettel | 0335.304.403 | 840.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Viettel | 0332.816618 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Viettel | 0385.107.701 | 530.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0333.203.302 | 830.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Viettel | 0345.283.382 | 1.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Viettel | 0386.705.507 | 2.050.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 03584.3333.4 | 3.900.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0359.167.761 | 530.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0392.166661 | 9.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Viettel | 0364.071.170 | 450.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0333.238.832 | 2.050.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0362.251.152 | 1.850.000 | Sim đối | Đặt mua |