STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0333.722227 | 11.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0369.533335 | 18.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0396.299992 | 10.700.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Viettel | 0338.099990 | 13.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0336.177771 | 18.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0326.122221 | 18.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0334.955559 | 17.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0329.744447 | 18.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0393.700.007 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0348.655556 | 17.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Viettel | 0346.088880 | 16.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0326.077770 | 18.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Viettel | 0328.322223 | 18.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Viettel | 0328.166661 | 18.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Viettel | 0335.922229 | 17.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0392.088880 | 13.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Viettel | 03478.5555.8 | 15.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Viettel | 0335.399993 | 17.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 0346.855558 | 17.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0383.266662 | 13.600.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0328.133331 | 18.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Viettel | 03746.0000.6 | 10.200.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0345.986.689 | 10.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0374.988.889 | 12.900.000 | Sim đối | Đặt mua |