STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0356.218.812 | 950.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0393.231.132 | 950.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0362.319.913 | 950.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Viettel | 0382.356.653 | 950.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0386.156.651 | 950.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0358.325.523 | 950.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0339.096.690 | 1.950.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0376.892.298 | 1.670.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0373.982.289 | 1.810.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0392.965.569 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Viettel | 0355.963.369 | 3.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0328.692.296 | 1.950.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Viettel | 0359.631.136 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Viettel | 0368.925.529 | 1.190.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Viettel | 0386.619.916 | 1.810.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0325.619.916 | 1.050.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Viettel | 0396.651.156 | 1.050.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Viettel | 0326.956.659 | 1.190.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 0388.289.982 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0365.968.869 | 3.500.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0338.981.189 | 2.300.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Viettel | 0362.691.196 | 1.190.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0348.246.642 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0365.672.276 | 1.330.000 | Sim đối | Đặt mua |