STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0329.189.981 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
2 | Viettel | 0356.192.291 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
3 | Viettel | 0356.125.521 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
4 | Viettel | 0386.271.172 | 450.000 | Sim đối | Đặt mua |
5 | Viettel | 0385.238.832 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
6 | Viettel | 0352.192.291 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
7 | Viettel | 0386.358.853 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
8 | Viettel | 0338.625.526 | 960.000 | Sim đối | Đặt mua |
9 | Viettel | 0988.599995 | 83.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
10 | Viettel | 0982.922229 | 68.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
11 | Viettel | 0393.795.597 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
12 | Viettel | 0866.968.869 | 5.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
13 | Viettel | 0986.608.806 | 18.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
14 | Viettel | 0392.302.203 | 1.100.000 | Sim đối | Đặt mua |
15 | Viettel | 0961.733337 | 23.000.000 | Sim đối | Đặt mua |
16 | Viettel | 0383.586.685 | 2.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
17 | Viettel | 0337.268.862 | 2.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
18 | Viettel | 0981.623.326 | 3.510.000 | Sim đối | Đặt mua |
19 | Viettel | 0359.592.295 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
20 | Viettel | 0329.675.576 | 1.850.000 | Sim đối | Đặt mua |
21 | Viettel | 0375.36.11.63 | 1.400.000 | Sim đối | Đặt mua |
22 | Viettel | 0382.26.11.62 | 1.850.000 | Sim đối | Đặt mua |
23 | Viettel | 0332.618.816 | 2.250.000 | Sim đối | Đặt mua |
24 | Viettel | 0869.386.683 | 4.390.000 | Sim đối | Đặt mua |