STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0703.22.3131 | 950.000 | Sim lặp | Đặt mua |
2 | Mobifone | 070.333.6006 | 1.000.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0792.33.8181 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
4 | Mobifone | 089.887.5511 | 1.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0703.23.8787 | 850.000 | Sim lặp | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0708.33.3535 | 950.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Mobifone | 079.345.8822 | 900.000 | Sim kép | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0704.45.2002 | 1.000.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0708.69.3377 | 850.000 | Sim kép | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0784.58.8778 | 850.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0704.45.9898 | 800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0898.87.9944 | 800.000 | Sim kép | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0783.22.8585 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0784.33.7070 | 950.000 | Sim lặp | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0783.53.5500 | 1.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0798.58.7997 | 850.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0797.37.9292 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0797.17.3355 | 800.000 | Sim kép | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0798.85.8778 | 1.000.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
20 | Mobifone | 079.345.0990 | 850.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0798.18.3737 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0708.64.0099 | 1.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0703.16.5588 | 800.000 | Sim kép | Đặt mua |
24 | Mobifone | 078.368.4242 | 950.000 | Sim lặp | Đặt mua |