STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0326.903.938 | 300.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0868.537.778 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | Viettel | 0397.393.338 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | Viettel | 0343.155.538 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | Viettel | 0963.789.438 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | Viettel | 0966.055.178 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | Viettel | 0962.903.078 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | Viettel | 0989.956.738 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | Viettel | 0984.246.078 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | Viettel | 0961.975.778 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | Viettel | 0866.811.878 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | Viettel | 0972.859.538 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | Viettel | 0862.248.338 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | Viettel | 0971.578.178 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | Viettel | 0987.925.938 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | Viettel | 0333.973.338 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | Viettel | 0379.281.878 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | Viettel | 0868.699.778 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | Viettel | 0967.840.838 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | Viettel | 0325.348.338 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | Viettel | 0862.013.338 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | Viettel | 0982.261.378 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | Viettel | 0961.567.178 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | Viettel | 0328.893.338 | 960.000 | Sim ông địa | Đặt mua |