STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnamobile | 058.77777.67 | 7.500.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | Vietnamobile | 05.66666.565 | 22.000.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | Vietnamobile | 092.11111.98 | 24.000.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | Vietnamobile | 0562.666668 | 33.000.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | Vietnamobile | 058.77777.38 | 6.500.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | Vietnamobile | 092.11111.29 | 25.000.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | Vietnamobile | 09.22222.172 | 25.000.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | Vietnamobile | 0927.00000.5 | 8.490.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | Vietnamobile | 0922.44444.5 | 9.200.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | Vietnamobile | 092.66666.84 | 7.150.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | Vietnamobile | 092.88888.57 | 11.300.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | Vietnamobile | 0522.55555.2 | 10.900.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | Vietnamobile | 0589.333336 | 8.100.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | Vietnamobile | 092.33333.61 | 5.150.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | Vietnamobile | 0929.888883 | 83.058.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | Vietnamobile | 092.88888.47 | 11.300.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | Vietnamobile | 092.99999.30 | 13.000.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | Vietnamobile | 0567.33333.5 | 8.240.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | Vietnamobile | 092.1111172 | 7.650.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | Vietnamobile | 092.99999.87 | 50.600.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | Vietnamobile | 0569.00000.3 | 7.200.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | Vietnamobile | 092.66666.57 | 6.180.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | Vietnamobile | 05.88888.667 | 2.420.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | Vietnamobile | 0928.222226 | 38.700.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |