STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 0944.000000 | 699.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 0855.333333 | 535.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0916.555555 | 2.222.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0839.333333 | 1.500.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 0836.555555 | 850.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0848.444444 | 538.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 0847.333333 | 650.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0827.333333 | 680.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0852.111111 | 296.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0827.888888 | 1.445.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0837.888888 | 1.667.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0913.555555 | 2.950.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 0889.777777 | 1.280.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0826.333.333 | 599.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0941.333.333 | 934.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0845.000.000 | 360.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0819.111111 | 450.350.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0941.777.777 | 1.220.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0947.555555 | 1.230.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 0854.777777 | 420.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0941.999999 | 3.999.350.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0834.666666 | 931.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0825.888.888 | 1.780.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0886.222.222 | 886.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |