STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0783.53.6611 | 399.000 | Sim kép | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0784.33.3232 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0786.667.222 | 2.250.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0783.33.88.55 | 2.500.000 | Sim kép | Đặt mua |
5 | Mobifone | 078.3334.000 | 1.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0783.22.6969 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0784.11.1221 | 950.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | Mobifone | 078.333.111.5 | 2.300.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
9 | Mobifone | 078.999.111.2 | 2.450.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
10 | Mobifone | 078.3332.000 | 1.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0783.22.9595 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
12 | Mobifone | 078.345.7557 | 1.200.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | Mobifone | 078.666.111.5 | 2.050.000 | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0789.91.3366 | 1.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
15 | Mobifone | 078.999.5353 | 1.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
16 | Mobifone | 078.333.0550 | 950.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0789.86.3377 | 1.200.000 | Sim kép | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0789.86.2233 | 1.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0783.33.88.44 | 2.250.000 | Sim kép | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0783.220.222 | 1.950.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0783.53.5775 | 900.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0783.53.7788 | 1.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0784.33.7676 | 900.000 | Sim lặp | Đặt mua |
24 | Mobifone | 078.666.7171 | 1.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |